Có 2 kết quả:

合計 hé jì ㄏㄜˊ ㄐㄧˋ合计 hé jì ㄏㄜˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to add up the total
(2) to figure what sth amounts to
(3) to consider

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to add up the total
(2) to figure what sth amounts to
(3) to consider

Bình luận 0