Có 2 kết quả:
合計 hé jì ㄏㄜˊ ㄐㄧˋ • 合计 hé jì ㄏㄜˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to add up the total
(2) to figure what sth amounts to
(3) to consider
(2) to figure what sth amounts to
(3) to consider
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to add up the total
(2) to figure what sth amounts to
(3) to consider
(2) to figure what sth amounts to
(3) to consider
Bình luận 0